Kết quả tìm kiếm tag "tieu chuan quoc gia"
Danh sách kết quả
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5816:2009 NHA KHOA - SẢN PHẨM VỆ SINH RĂNG
Dentistry - Dentifrices
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8838-1:2011 (ISO 13999-1:1999)
TRANG PHỤC BẢO VỆ - GĂNG TAY VÀ BAO BẢO VỆ CÁNH TAY CHỐNG CẮT VÀ ĐÂM BỞI DAO CẦM TAY - PHẦN 1: GĂNG TAY VÀ BAO BẢO VỆ CÁNH TAY LÀM BẰNG LƯỚI KIM LOẠI
Protective clothing - Gloves and arm guards protecting against cuts and stabs by hand knives - Part 1: Chain-mail gloves and arm guards
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6344:2007 (ISO 10282:2002)
GĂNG CAO SU PHẪU THUẬT VÔ KHUẨN SỬ DỤNG MỘT LẦN - YÊU CẦU KỸ THUẬT
Single-use sterile rubber surgical gloves - Specification
TIÊU CHUẦN QUỐC GIA TCVN 6343-2 : 2007 (ISO 11193-2 : 2006)
GĂNG KHÁM BỆNH SỬ DỤNG MỘT LẦN - PHẦN 2: YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI GĂNG LÀM TỪ POLY (VINYL CLORUA)
Single-use madical examination gloves - Part 2: Specification for gloves made from poly(vinyl chloride)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6343-1 : 2007 (ISO 11193-1 : 2002)
GĂNG KHÁM BỆNH SỬ DỤNG MỘT LẦN - PHẦN 1: YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI GĂNG LÀM TỪ LATEX CAO SU HOẶC CAO SU HOÀ TAN
Single-use medical examination gloves - Part 1: Specification for gloves made from rubber latex or rubber solution
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11891:2017
TINH DẦU GỪNG [ZINGIBER OFFICINALE ROSCOE]
Essential oil of ginger [Zingiber officinale Roscoe]
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11886:2017 TINH DẦU HƯƠNG BÀI [CHRYSOPOGON ZIZANIOIDES (L.) ROBERTY, SYN - VETIVERIA ZIZANIOIDES (L.) NASH]
Essential oil of vetiver [Chrysopogon zizanioides (L.) Roberty, syn. Vetiveria zizanioides (L.) Nash]
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11885:2017 ISO 3809:2004 Tinh dầu chanh (Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle) ép nguội.
Tương thích với ISO 3809:2004
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11884:2017 quy định các đặc tính của tinh dầu hạt mùi (Coriandrum sativum L.) (năm 2017)